Ảnh chính thức Asus ZenFone 5 LTE và Padfone S
ZenFone 5 LTE chuyển sang sử dụng chip Snapdragon của Qualcomm trong khi Padfone S là phiên bản quốc tế của Padfone X tại Mỹ.
Padfone S bao gồm một điện thoại màn hình 5 inch và một dock tablet 9 inch.
Padfone S dùng chip Snapdragon 801.
Điện thoại sẽ là thiết bị chủ đạo, lưu giữ dữ liệu của bộ sản phẩm.
ZenFone 5 LTE không có nhiều khác biệt về kiểu dáng so với bản cũ.
Màn hình 5 inch chuẩn HD tấm nền IPS.
Nhờ dùng chip của Qualcomm, máy có thể kết nối mạng 4G LTE.
Giao diện ZenUI.
Tổng quan | Mạng 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900/2100 | |
SIM | Micro SIM (SIM thường) | |
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ (có tiếng Việt) | |
Camera | Độ phân giải | 13 MP |
Led flash | Led flash | |
Tính năng | Tự động lấy nét; Chạm lấy nét; Ghi dấu địa danh; Nhận diện khuôn mặt và nụ cười; Ổn định hình ảnh; HDR; Bức tranh toàn cảnh | |
Quay video | 720p@30fps; Ổn định video; HDR | |
Camera phụ | 2 MP | |
Màn hình | Công nghệ | TFT, 16 triệu màu |
Kích thước | 5.0 inches | |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels | |
Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung | |
Mặt kính | Kính chống xước | |
Thiết kế | Kích thước (mm) | 143.4 x 72.5 x 10 mm |
Khối lượng (gram) | 150 g | |
Chất liệu | Nhựa cao cấp | |
Màu sắc | Trắng, Đen, Đỏ | |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
Jack 3.5mm | Có | |
Bộ nhớ | Khe cắm thẻ nhớ | MicroSD lên tới 64 GB |
Bộ nhớ trong | 64GB | |
RAM | 3GB | |
Xử lý | Hệ điều hành | Android 4.4.2 |
Chipset | Snapdragon 801 | |
CPU | Quadcore 2.3 GHz | |
GPU | Adreno 330 | |
Cảm biến | Gia tốc; Tiệm cận | |
Tin nhắn | SMS(threaded view); MMS; Email; Push Email; IM | |
Trình duyệt web | HTML5 | |
Java | via Java MIDP emulator | |
Dữ liệu và kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n; dual-band; Wi-Fi Direct; DLNA; Wi-Fi hotspot |
Bluetooth | v4.0, Bluetooth with A2DP | |
NFC | Có | |
Cổng hồng ngoại | Không | |
USB | MicroUSB v2.0 | |
Radio | Stereo FM radio with RDS | |
GPS | Có, Hỗ trợ A-GPS | |
Pin | Dung lượng pin | Li-Ion 2300 mAh |
Tính năng khác | Định dạng âm thanh | MP3/ WAV/ eAAC+/ WMA |
Định dạng video | MP4/ H.263/ H.264/ WMV | |
Xử lý hình ảnh | Xem/ Biên tập hình ảnh | |
Xử lý văn bản | Đọc văn bản; Đoán chữ thông minh | |
Ra lệnh bằng giọng nói | Ghi âm/ Quay số bằng giọng nói | |
Tích hợp mạng xã hội |
SNS integration |
Gửi bài