1080 x 1920 pixels, 5.0 inches (~441 ppi mật độ điểm ảnh)
Quad-core 2.5 GHz Krait 400, Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801
Xiaomi Mi4. |
Chỉ hơn hai tuần sau khi ra mắt, di động đáng chú ý của Xiaomi đã có mặt tại thị trường Việt Nam thông qua đường xách tay. Không chỉ có cấu hình mạnh, máy còn gây ấn tượng với thiết kế mặt trước đẹp, sang trọng cùng lớp bo viền kim loại chắc chắn. Phần viền màn hình mỏng giúp máy có kích thước tổng thể khá nhỏ so với các di động cùng màn hình 5 inch trên thị trường. Mặt sau của máy lại được làm bằng nhựa bóng vân chìm chưa tương xứng với nét thiết kế tổng thể.
Nhiều khách hàng tỏ ra ngạc nhiên với chất lượng hoàn thiện của máy dù mức giá rẻ hơn so với các sản phẩm cao cấp nổi tiếng trên thị trường. Giá bán của máy là khoảng 9,7 triệu đồng và có thể giảm nhẹ trong thời gian tới.
Mi4 trang bị màn hình Full HD 5 inch với phần viền siêu mỏng giúp máy có bề ngang chỉ 67,5 mm. Đây là thiết bị đầu tiên được Xiaomi thiết kế viền kim loại bo tròn ở các góc giúp máy cứng cáp hơn. Tuy vậy, kiểu dáng của Mi4 được trang tin công nghệEngadget hay Cnetđánh giá là “rất giống iPhone”. Điểm riêng trên mẫu điện thoại Trung Quốc là nắp lưng có thể thay đổi với tùy chọn vật liệu bằng gỗ.
Trang bị sức mạnh cho Mi4 là bộ xử lý Snapdragon 801 tốc độ 2,5 GHz, RAM 2 GB bộ nhớ trong có bản 16 GB và 64 GB. Xiaomi tự hào gọi sản phẩm của hãng là smartphone nhanh nhất thế giới. Nhà sản xuất còn đưa ra các thông số ấn tượng như cảm biến 13 megapixel cho camera chính và 8 “chấm” cho camera phụ. Bên cạnh đó, Mi4 sở hữu pin dung lượng cao 3.080 mAh đi cùng tính năng sạc nhanh giúp máy tăng từ 0% lên 60% pin trong vòng một giờ.
Thông tin cơ bản | Đã phát hành | |
Kích thước & khối lượng | 139 | |
68 | ||
8,9 | ||
149 | ||
Màn hình & hiển thị | IPS LCD 16 triệu màu | |
5'' | ||
1080 x 1920 pixels, 5.0 inches (~441 ppi mật độ điểm ảnh) | ||
Cảm ứng điện dung, Đa điểm | ||
Nhạc chuông | Báo rung, Chuông mp3 | |
Có | ||
Có | ||
Có | ||
Lưu trữ & bộ nhớ | Không giới hạn | |
Có | ||
.., Google Mail, Yahoo mail | ||
16 GB | ||
Không hỗ trợ | ||
Có | ||
Dữ liệu & Kết nối | Có | |
Có | ||
HSUPA, 5.76 Mbps, HSDPA, 21 Mbps, DC-HSDPA, 42 Mbps | ||
Có hỗ trợ | ||
Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS, Beidou | ||
Bluetooth 4.0 | ||
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | ||
Micro USB | ||
Giải trí & Đa phương tiện | 13 MP | |
4128 x 3096 pixels, tự động lấy nét, dual-LED flash | ||
Có, 8 MP, 1080p@30fps | ||
Gửi bài